Số liệu của Tổng Cục Thống Kê
1 Trung Quốc 1.428.693
2 Hàn Quốc 700.917
3 Nhật 576.386
4 Mỹ 443.826
5 Đài Loan 409.385
6 Campuchia 331.939
7 Malaysia 299.041
8 Úc 289.844
9 Thái Lan 225.866
10 Pháp 219.721
11 Singapo 196.225
12 Nga 174.287
13 Anh 170.346
14 Lào 150.678
15 Canada 113.563
16 Đức 106.608
17 Philippin 99.192
18 Indonesia 60.857
19 Hà Lan 45.862
20 Thụy Điển 35.735
21 Italy 31.337
22 Tây Ban Nha 31.305
23 Thụy Sỹ 28.74
24 Đan Mạch 27.97
25 Niudilan 26.621
26 Na Uy 19.928
27 Bỉ 18.914
28 Phần Lan 16.204
29 Hồng Kông 13.383
2 Hàn Quốc 700.917
3 Nhật 576.386
4 Mỹ 443.826
5 Đài Loan 409.385
6 Campuchia 331.939
7 Malaysia 299.041
8 Úc 289.844
9 Thái Lan 225.866
10 Pháp 219.721
11 Singapo 196.225
12 Nga 174.287
13 Anh 170.346
14 Lào 150.678
15 Canada 113.563
16 Đức 106.608
17 Philippin 99.192
18 Indonesia 60.857
19 Hà Lan 45.862
20 Thụy Điển 35.735
21 Italy 31.337
22 Tây Ban Nha 31.305
23 Thụy Sỹ 28.74
24 Đan Mạch 27.97
25 Niudilan 26.621
26 Na Uy 19.928
27 Bỉ 18.914
28 Phần Lan 16.204
29 Hồng Kông 13.383
http://www.vista.net.vn/so-luong-khach- ... -2012.html