THỐNG KÊ LƯỢNG KHÁCH NĂM 2018

Chỉ tiêu

Ước tính tháng 12/2018

12 tháng năm 2018 (Lượt khách)

Tháng 12/2018 so với tháng trước (%)

Tháng 12/2018 so với tháng 12/2017 (%)

12 tháng 2018 so với cùng kỳ năm trước (%)

Tổng số

1.374.235

15.497.791

105,6

107,7

120

Chia theo phương tiện đến

1. Đường không

1.087.755

12.484.987

105

105,7

114

2. Đường biển

10.931

215.306

252,9

38,5

83

3. Đường bộ

275.549

2.797.498

105,4

125,7

160

Chia theo một số thị trường

Trung Quốc

405.573

4.966.468

106,7

98

124

Hàn Quốc

324.545

3.485.406

110,6

126,2

144

Nhật

70.711

826.674

98,2

102,3

104

Đài Loan

64.365

714.112

105,6

119,3

116

Mỹ

54.891

687.226

98,3

102,1

112

Nga

54.458

606.637

96,5

95,7

106

Malaisia

65.298

540.119

124,8

105,5

112

Úc

31.009

386.934

112,1

94,2

105

Thái Lan

42.603

349.310

114,2

127,8

116

Anh

22.500

298.114

81,6

104,9

105

Singapo

37.689

286.246

151,7

99,2

103

Các nước khác thuộc châu Á

26.517

282.378

107,1

113,6

118

Pháp

21.009

279.659

76,1

105,4

110

Các nước khác thuộc châu Âu

20.722

215.095

91,8

106

114

Đức

18.252

213.986

75,5

109,9

107

Campuchia

18.555

202.954

139,4

129,9

91

Philippin

14.357

151.641

95,1

119,4

114

Canada

13.199

149.535

91,7

103,7

108

Lào

8.937

120.009

138,8

99,4

85

Indonesia

6.939

87.941

89,7

102,1

109

Hà Lan

5.863

77.300

89,2

101,8

107

Tây Ban Nha

4.355

77.071

55,3

84,7

111

Các thị trường khác châu Mỹ

5.043

67.069

80,2

100,7

104

Italy

5.382

65.562

79,7

111,9

113

Hồng Kông

5.521

62.208

93

109,6

130

Niuzilan

3.050

49.854

91,1

102,8

102

Thụy Điển

5.385

49.723

138,9

111,9

113

Đan Mạch

2.695

39.926

92,4

109,5

115

Thụy Sỹ

3.369

34.541

89,4

119,3

104

Bỉ

2.282

31.382

74,3

96,7

108

Na Uy

1.985

26.134

93,8

103,3

108

Phần Lan

2.486

22.785

196,2

95,8

125

Các thị trường khác châu Úc

82

1.031

124,2

67,2

76

 

 


THỐNG KÊ LƯỢNG KHÁCH NĂM 2017

 

Chỉ tiêu

Ước tính tháng 12/2017
-----------(Lượt khách)

12 tháng năm 2017 (Lượt khách)

Tháng 12/2017 so với tháng trước (%)

Tháng 12/2017 so với tháng 12/2016 (%)

12 tháng 2017 so với cùng kỳ năm trước (%)

Tổng số

1.276.353

12.922.151

108,9

142,2

129,1

Trung Quốc

413.839

4.008.253

118,7

191,0

148,6

Hàn Quốc

257.107

2.415.245

114,8

166,8

156,4

Nhật

69.125

798.119

97,7

108,7

107,8

Đài Loan

53.931

616.232

109,0

128,3

121,5

Mỹ

53.773

614.117

99,6

115,8

111,1

Nga

56.932

574.164

95,0

113,4

132,3

Malaisia

61.883

480.456

142,2

128,1

117,9

Úc

32.906

370.438

113,6

122,5

115,5

Thái Lan

33.324

301.587

114,5

120,6

113,0

Anh

21.447

283.537

75,7

111,2

111,3

Singapo

37.975

277.658

155,6

112,0

108,0

Pháp

19.934

255.369

74,8

99,4

106,0

Các nước khác thuộc châu Á

23.351

238.58

113,4

126,6

85,5

Campuchia

14.286

222.614

64,7

81,2

105,0

Đức

16.605

199.872

67,6

107,9

113,6

Các nước khác thuộc châu Âu

19.555

189.321

90,2

126,9

109,8

Lào

8.993

141.588

105,7

78,1

103,3

Canada

12.722

138.242

92,4

107,5

112,5

Philippin

12.024

133.543

87,3

133,7

120,3

Indonesia

6.796

81.065

94,5

103,5

116,4

Hà Lan

5.758

72.277

89,9

111,5

111,7

Tây Ban Nha

5.144

69.528

76,0

121,9

120,0

Các thị trường khác châu Mỹ

5.008

64.674

75,7

106,0

108,7

Italy

4.811

58.041

77,7

117,8

113,2

Niuzilan

2.968

49.115

90,8

107,2

115,3

Hồng Kông

5.036

47.721

143,1

178,1

137,9

Thụy Điển

4.814

44.045

132,1

119,9

116,9

Đan Mạch

2.462

34.72

88,2

109,0

112,0

Thụy Sỹ

2.825

33.123

73,7

104,6

105,2

Châu Phi

2.819

31.861

93,3

114,0

127,1

Bỉ

2.361

29.144

75,6

113,6

111,1

Na Uy

1.922

24.293

97,6

109,3

105,1

Phần Lan

2.594

18.236

190,2

117,2

114,3

Các thị trường khác châu Úc

122

1.353

74,4

196,8

26,9

Chia theo phương tiện đến

1. Đường không

1.028.865

10.910.297

102,4

143,8

132,1

2. Đường biển

28.363

258.836

110,1

80,9

90,9

3. Đường bộ

219.125

1.753.018

153,8

149,1

119,5

 

 

 

 

THỐNG KÊ LƯỢNG KHÁCH NĂM 2016

STT

Chỉ tiêu

Ước tính tháng 12/2016
(Lượt khách)

12 tháng năm 2016 (Lượt khách)

Tháng 12/2016 so với tháng trước (%)

Tháng 12/2016 so với tháng 12/2015 (%)

12 tháng 2016 so với cùng kỳ năm trước (%)

1

Trung Quốc

216.662

2.696.848

86,1

128,1

151,4

2

Hàn Quốc

154.165

1.543.883

116,2

134,4

138,7

3

Nhật

63.601

740.592

97,0

108,2

110,3

4

Mỹ

46.447

552.644

103,5

103,4

112,5

5

Đài Loan

42.049

507.301

100,5

115,1

115,6

6

Nga

50.197

433.987

94,7

121,1

128,1

7

Malaysia

48.308

407.574

122,7

122,0

117,6

8

Úc

26.855

320.678

113,4

94,7

105,6

9

Thái Lan

27.643

266.984

102,1

95,1

124,4

10

Singapore

33.895

257.041

144,8

108,6

108,7

11

Anh

19.284

254.841

72,7

108,5

119,8

12

Pháp

20.062

240.808

80,2

113,1

113,8

13

Campuchia

17.593

211.949

81,2

85,8

93,3

14

Đức

15.387

176.015

73,0

111,9

118,1

15

Lào

11.52

137.004

85,1

125,4

120,2

16

Canada

11.835

122.929

91,0

118,8

116,3

17

Philippines

8.995

110.967

75,9

100,9

111,2

18

Indonesia

6.565

69.653

104,4

122,8

111,9

19

Hà Lan

5.164

64.712

83,5

108,8

122,2

20

Tây Ban Nha

4.219

57.957

70,8

147,7

129,0

21

Italia 

4.085

51.265

77,1

114,6

127,2

22

New Zealand

2.769

42.588

82,3

108,8

133,3

23

Thụy Điển

4.014

37.679

118,6

99,7

117,7

24

Thụy Sỹ

2.701

31.475

74,2

105,9

109,5

25

Đan Mạch

2.259

30.996

91,1

103,2

113,1

26

Bỉ

2.078

26.231

67,2

100,1

109,6

27

Na Uy

1.758

23.11

93,3

103,0

107,9

28

Phần Lan

2.213

15.953

164,5

117,9

106,0

29

Các thị trường khác

42.129

544.458

94,5

78,1

107,4

 

Tổng số

897.279

10.012.735

95,8

117,9

126,0

 

Chia theo phương tiện đến

 

1. Đường không

715.317

8.260.623

93,1

123,9

131,7

 

2. Đường biển

35.046

284.855

129,9

255,3

167,7

 

3. Đường bộ

146.916

1.467.257

103,8

86,5

97,7

 

THỐNG KÊ LƯỢNG KHÁCH NĂM 2015

STT

Chỉ tiêu

Ước tính tháng 12/2015
(Lượt khách)

12 tháng năm 2015 (Lượt khách)

Tháng 12/2015 so với tháng trước (%)

Tháng 12/2015 so với tháng 12/2014 (%)

12 tháng 2015 so với cùng kỳ năm trước (%)

1

Trung Quốc

169.106

1.780.918

96,2

126,6

91,5

2

Hàn Quốc

114.741

1.112.978

113,9

138,0

131,3

3

Nhật

58.77

671.379

96,8

104,4

103,6

4

Mỹ

44.927

491.249

106,0

121,4

110,7

5

Đài Loan

36.525

438.704

98,9

121,5

112,8

6

Malaisia

39.609

346.584

131,3

99,2

104,1

7

Nga

41.459

338.843

111,9

120,1

92,9

8

Úc

28.361

303.721

128,1

96,2

94,6

9

Singapore

31.219

236.547

146,7

119,1

116,9

10

Campuchia

20.504

227.074

108,3

54,8

56,2

11

Thái Lan

29.072

214.645

124,8

140,2

86,9

12

Anh

17.771

212.798

76,3

121,5

105,2

13

Pháp

17.746

211.636

84,1

108,9

99,0

14

Đức

13.754

149.079

78,4

107,1

104,7

15

Lào

9.188

113.992

92,5

111,9

83,4

16

Canada

9.963

105.67

94,9

109,5

101,3

17

Philippin

8.913

99.757

91,0

118,2

96,5

18

Indonesia

5.344

62.24

99,0

107,8

90,7

19

Hà Lan

4.748

52.967

90,5

119,2

107,8

20

Tây Ban Nha

2.856

44.932

62,8

105,0

110,4

21

Italy

3.565

40.291

77,7

125,7

110,6

22

Thụy Điển

4.026

32.025

124,0

105,8

98,6

23

Niuzilan

2.545

31.96

105,2

103,8

96,5

24

Thụy Sỹ

2.55

28.75

78,4

107,0

96,7

25

Đan Mạch

2.188

27.414

103,5

118,0

101,4

26

Bỉ

2.075

23.939

81,9

113,5

103,1

27

Na Uy

1.707

21.425

94,9

95,4

94,4

28

Phần Lan

1.877

15.043

190,4

107,6

108,8

29

Các thị trường khác

53.909

507.091

162,7

186,2

113,6

 

Tổng số

760.798

7.943.651

102,6

115,0

100,9

 

Chia theo phương tiện đến

 

1. Đường không

577.224

6.271.250

110,4

111,1

100,8

 

2. Đường biển*

13.728

169.839

103,9

244,7

356,9

 

3. Đường bộ

169.846

1.502.562

82,6

124,4

93,5

 

THỐNG KÊ LƯỢNG KHÁCH NĂM 2014

STT

Chỉ tiêu

Ước tính tháng 12/2014
(Lượt khách)

12 tháng năm 2014 (Lượt khách)

Tháng 12/2014 so với tháng trước (%)

Tháng 12/2014 so với tháng 12/2013 (%)

12 tháng 2014 so với cùng kỳ năm trước (%)

1

Trung Quốc

133.59

1.947.236

103,0

73,5

102,1

2

Hàn Quốc

83.123

847.958

106,4

126,2

113,3

3

Nhật

56.293

647.956

100,8

111,5

107,3

4

Mỹ

37.007

443.776

114,5

103,1

102,7

5

Campuchia

37.422

404.159

116,5

116,2

118,1

6

Đài Loan

30.053

388.998

109,2

92,5

97,5

7

Nga

34.524

364.873

67,8

100,8

122,4

8

Malaisia

39.91

332.994

138,2

92,8

98,1

9

Úc

29.479

321.089

146,6

99,8

100,5

10

Thái Lan

20.734

246.874

133,3

76,6

91,8

11

Pháp

16.296

213.745

83,0

98,0

101,8

12

Singapo

26.22

202.436

139,6

105,5

103,4

13

Anh

14.632

202.256

83,5

99,0

109,5

14

Đức

12.838

142.345

80,9

106,4

145,7

15

Lào

8.211

136.636

127,8

90,7

111,2

16

Canada

9.1

104.291

106,4

94,8

99,4

17

Philippin

7.541

103.403

91,5

90,7

102,9

18

Indonesia

4.956

68.628

94,5

95,2

97,5

19

Hà Lan

3.982

49.12

96,6

103,4

103,6

20

Tây Ban Nha

2.72

40.716

71,1

124,5

122,7

21

Italy

2.836

36.427

79,6

118,8

113,3

22

Niuzilan

2.453

33.12

112,1

101,3

107,0

23

Thụy Điển

3.805

32.466

147,3

106,0

103,1

24

Thụy Sỹ

2.384

29.738

83,4

97,7

104,6

25

Đan Mạch

1.854

27.029

101,0

92,7

105,4

26

Bỉ

1.828

23.227

80,9

99,7

107,7

27

Na Uy

1.789

22.708

106,6

104,0

107,3

28

Hồng Kông

1.032

14.601

164,6

56,8

142,7

29

Phần Lan

1.744

13.831

187,9

114,0

94,3

 

Các thị trường khác

28.948

431.676

266,6

45,5

81,9

 

Tổng số

657.304

7.874.312

108,0

91,0

104,0

 

Chia theo phương tiện đến

 

Đường không

519.438

6.220.175

105,5

91,7

104,0

 

Đường biển

1.287

47.583

229,0

13,2

24,6

 

Đường bộ

136.579

1.606.554

117,9

93,3

114,8

 

Chia theo mục đích chuyến đi

 

  Du lịch, nghỉ ngơi

398.983

4.762.454

108,2

90,1

102,6

 

  Đi công việc

110.959

1.321.888

109,0

91,8

104,3

 

  Thăm thân nhân

109.895

1.347.081

106,3

91,5

106,9

 

  Các mục đích khác

37.466

442.889

108,5

97,0

109,4

 

KHÁCH NỘI ĐỊA

Năm

Khách nội địa(nghìn lượt khách)

Tốc độ tăng trưởng (%)

2000

11.2

 

2001

11.7

4,5

2002

13

11,1

2003

13.5

3,8

2004

14.5

7,4

2005

16.1

11,0

2006

17.5

8,7

2007

19.2

9,7

2008

20.5

6,8

2009

25

22,0

2010

28

12,0

2011

30

7,1

2012

32.5

8,3

2013

35

7,7

2014

38.5

10,0

2015

57

48,0

2016

62

8,8

2017

73.2

18.1

 

TỔNG THU DU LỊCH

Năm

Tổng thu từ khách du lịch (nghìn tỷ đồng)

Tốc độ tăng trưởng (%)

2000

17,40

 

2001

20,50

17,8

2002

23,00

12,2

2003

22,00

-4,3

2004

26,00

18,2

2005

30,00

15,4

2006

51,00

70,0

2007

56,00

9,8

2008

60,00

7,1

2009

68,00

13,3

2010

96,00

41,2

2011

130,00

35,4

2012

160,00

23,1

2013

200,00

25,0

2014

230,00

15,0

2015

337,83

 *

2016

400,00

18,4